: Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
: Cột cờ ở bốn góc sân.
Full-back (Hậu vệ cánh):
: Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình
trang chủ c54777
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
: Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
: Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
: Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
trang chủ c54777
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi
để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
: Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
Full-time
Clearance (Phá bóng)
Hiệp phụ
: Giả vờ bị phạm lỗi.
Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
Nation team
Bán độ
: Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
): Điểm đá phạt đền.
: Thắng
Tiền đạo chơi ở cánh.
Centre-back (Trung vệ):
Vua phá lưới
Goalkeeper (Thủ môn):
Lost
Cross (Tạt)
Tackle (Tranh bóng)
Cú đúp
: Tự ghi bàn vào lưới nhà.
Dribble (Dẫn)
: Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
: Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
: Cướp từ đối thủ.
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
Goal line (Đường biên ngang)
Penalty
Hat trick
: Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
thuật ngữ bóng đá
Kick-off (Giao bóng)
Assist (Kiến tạo)
Từ vựng về sân bóng
trang chủ c54777
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
: Nửa sau của trận cầu.
: Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
: Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
: Đưa dự bị vào sân.
Thẻ đỏ
Phạt trực tiếp
: Vòng loại với 16 đội.
: Phát từ khung thành.
: Cấm thi đấu do vi phạm luật.
Pressing
Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt
trang chủ c54777
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
Own goal (Phản lưới nhà)
: Điều khiển bóng chạy.
trang chủ c54777
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
: Đưa bóng vào từ hai cánh.
Technical area (Khu vực kỹ thuật)
: Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
Người bảo vệ khung thành.
Phạm lỗi
Hiểu rõ các
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
: Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
Huấn luyện viên
Bán kết
: Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
Cầu thủ dự bị
Tứ kết
Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong
, sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
: Thua
Việt vị
Substitution (Thay người)
Hậu vệ trung tâm.
: Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
Vòng 1/16
Host
Penalty spot (Chấm phạt đền
Chung kết
Quả bóng Vàng
Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
Goal
: Vi phạm luật chơi.
: Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
Dive (Giả vờ ngã)
: Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
: Ép sân
: Lịch sử đối đầu trực tiếp
: Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
Winger (Tiền đạo cánh):
: Sân nhà
Cúp vô địch
: Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
: Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
Trụ hạng
là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng
khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
: Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
: CĐV quá khích
Lên hạng
: Hòa
: Người cầm còi điều khiển trận cầu.
: Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
: Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
: Nửa đầu của trận đấu.
: Cú đá phạt đền
Penalty area (Khu vực phạt đền)
: Đường kẻ dọc sân.
thuật ngữ bóng đá
: Đội tuyển quốc gia
: Hết giờ
Save (Cứu thua)
Vô lê
Goal kick (Phát lên)
Captain
Defender (Hậu vệ):
: Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
Hooligan
Hiệp 1
Shot (Cú sút)
Vòng bảng
: Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
: Ném bóng vào sân từ biên dọc.
Win
Xuống hạng
Thuật ngữ bóng đá
: Cú sút khi bóng đang ở trên không.
Thổi còi
: Hiệp 1
Thẻ vàng
: Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
: Loại trực tiếp.
: Bàn thắng
: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
về vị trí đội hình như sau:
Midfielder (Tiền vệ):
: Khu vực 16m50 trước khung thành.
Corner flag (Cột cờ góc)
: Đường kẻ ngang khung thành.
Tiki-taka
: Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
Header (Đánh đầu)
Pitch (Sân đấu)
giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
Knockout
Bàn thắng vàng
Striker (Tiền đạo cắm):
: Nhà vô địch
Chấn thương
Treo giò
: Vòng tròn trung tâm sân.
: Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
: Đội chủ nhà
Bù giờ
Găng tay Vàng
Kỳ chuyển nhượng
: Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
Play-off
: Đá về phía khung thành.
: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
: Vòng 8 đội mạnh nhất.
Tie
: Đội trưởng
Throw-in (Ném biên)
Forward (Tiền đạo):
: Vòng 4 đội mạnh nhất.
Hậu vệ cánh trái hoặc phải.